* Hướng đến nhu cầu cần sử dụng nhiều Oligo, chi phí giảm trên 40% so với Oligo dạng tube.
* Số lượng Oligo ít nhất là 32 Oligo/ đơn hàng.
* Genomic ScreeningGA Plate (GSPGA):
Code |
Represents |
Code |
Represents |
Code |
Represents |
A |
Adenine |
Y |
Pyrimidine (C or T) |
D |
A, G, T |
G |
Guanine |
R |
Purine (A or G) |
V |
A, C, G |
C |
Cytosine |
W |
Weak (A or T) |
H |
A, C, T |
T |
Thymine |
S |
Strong (G or C) |
B |
C, G, T |
K |
Keto (T or G) |
X/N |
Any base |
||
M |
Amino (C or A) |
Name | Oligo Length (base) | OD | Number of Oligo | Estimated Purity | Turn-around Time | Pricing (VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
OSP.01.02 | 15 - 35 | 0,5+ | 32+ | 90% | 48 H | 2.400/base |
OSP.02.02 | 36 - 75 | 0,5+ | 32+ | 80% | 72 H | 2.800/base |
GSPGA.01.02 | 15 - 35 | 0.5+ | 32+ | 90% | 48h H | 2.900/base |
GSPGA.02.02 | 36 - 75 | 0.5+ | 32+ | 80% | 72h H | 3.300/base |
Phần mềm hỗ trợ tính toán pha loãng Oligo về nồng độ mong muốn
Hướng dẫn sử dụng Oligo dạng wet